|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên nhiên
noun nature
| [thiên nhiên] | | | nature | | | Những nhà thơ yêu thiên nhiên | | Nature-loving poets | | | Các kỳ quan thiên nhiên | | The wonders of nature | | | natural | | | Già u tà i nguyên thiên nhiên | | Rich/abundant in natural resources |
|
|
|
|